Cựu chuyên gia Counter-Strike Tyson “TenZ” Ngo đã có bước nhảy vọt lên VALORANT khi ra mắt phiên bản beta kín của trò chơi vào tháng 4 năm 2020.
Kể từ đó, anh ấy đã làm việc theo cách của mình để đạt đến đỉnh của bậc thang cạnh tranh, nổi bật là một trong những người giỏi nhất trong trò chơi. Anh ấy thậm chí còn đạt thứ hạng cao nhất ở Bắc Mỹ chỉ một ngày sau khi xếp hạng được phát hành trên máy chủ trực tiếp.
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2021, sau khi đăng quang ngôi vô địch của sự kiện LAN quốc tế đầu tiên của VALORANT tại Reykjavik, TenZ đã ký hợp đồng với Sentinels sau một vụ mua lại bảy con số được báo cáo từ Cloud9. Tuyển thủ này là công cụ cho sự thành công của đội trên đấu trường quốc tế, chính điều đó đã giúp anh có được một suất cố định trong đội hình NA.
Gần đây nhất, TenZ và Sentinels đã loại khỏi vòng bảng VCT Champions sau khi để thua 2-1 trong trận đấu loại trực tiếp trước KRÜ Esports, một đội yếu đến từ Nam Mỹ.
Đây là danh sách đầy đủ các cài đặt VALORANT của Tenz.
Mouse settings (Cài đặt chuột)
DPI
800
In-game Sensitivity (Độ nhạy trong trò chơi)
0,22
eDPI
352
Scoped Sensitivity (Độ nhạy trong phạm vi)
1
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu)
1000
Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows)
6
Crosshair settings (Cài đặt crosshair)
Color (Màu sắc)
Cyan (Lục lam)
Inner Lines (Dòng bên trong)
1/4
Outlines (Phác thảo)
Off/1/ 1 (Tắt/ 1/1)
Outer Lines (Đường ngoài)
0/0/0/0
Center Dot (Dấu chấm trung tâm)
Off (Tắt)
Fade/Movement/ Firing Error
Off/Off/ Off (Tắt/ Tắt/ Tắt_
Key bindings (Tổ hợp phím)
Crouch (Khúm núm)
Left Ctrl (Ctrl trái)
Walk (Đi bộ)
Left Shift (Dịch trái)
Jump (Nhảy)
Mouse Wheel Down (Con lăn chuột xuống)
Ability 1 (Khả năng 1)
Mouse 4 (Chuột 4)
Ability 2 (Khả năng 2)
Mouse 5 (Chuột 5)
Ability 3 (Khả năng 3)
C
Ultimate Ability (Khả năng tối thượng)
F
XTRFY K4 TKL
Video settings (Cài đặt video)
Material Quality (Chất lượng vật liệu)
Low (Thấp)
Anti-Aliasing (Khử răng cưa)
None (Không có)
Detail Quality (Chất lượng chi tiết)
Low (Thấp)
Anisotropic Filtering (Lọc dị hướng)
1x
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)
Low (Thấp)
Improve Clarity (Cải thiện độ rõ ràng)
Off (Tắt)
UI Quality (Chất lượng giao diện người dùng)
Low (Thấp)
Bloom (Hoa)
Off (Tắt)
Vignette (Làm mờ nét ảnh)
Off (Tắt)
Distortion (Méo mó)
Off (Tắt)
Vsync
Off (Tắt)
First Person Shadows (Bóng người đầu tiên)
Off (Tắt)
ASUS GeForce RTX 3090
Map settings (Cài đặt bản đồ)
Rotate (Quay)
Rotate/Based on Side (Xoay/dựa trên mặt)
Keep Player Centered (Giữ người chơi làm trung tâm)
On (Trên)
Minimap Size (Kích thước bản đồ tối thiểu)
1,2
Minimap Zoom (Thu phóng tối thiểu)
1
Minimap Vision Cones
On (Trên)
Show Map Region Names (Hiển thị tên khu vực trên bản đồ)