[VALORANT] Cài đặt, keybinds và crosshair của N0thing cho VALORANT

(Fun88 Esports) Với gần một thập kỷ bắn súng theo kinh nghiệm của mình, không có gì là không biết rõ nhất.

Được biết đến với sự phục vụ cho Counter-Strike, Jordan “n0thing” Gilbert là một trong những cầu thủ ghi nhiều bàn nhất trong lịch sử Bắc Mỹ, đã thi đấu ở cấp độ chuyên nghiệp trong gần một thập kỷ. 

Cầu thủ 30 tuổi này đã có một sự nghiệp dài và không có kết quả khi chơi cho Evil Geniuses, CompLexity Gaming, Cloud9 và gần đây nhất là Old Guys Club, nhưng kể từ khi phát hành VALORANT , không có gì đã khiến Counter-Strike rơi vào tình thế khó khăn. 

Anh ấy vẫn chưa từ bỏ sự nghiệp của mình nhưng cạnh tranh, mài mòn trên bảng xếp hạng và phát trực tuyến VALORANT là một trong những ưu tiên hàng đầu của anh ấy. 

N0thing là một chuyên gia Brimstone và với khả năng kiểm soát bản đồ độc đáo bằng lựu đạn khói của mình, anh ấy đã thành công rực rỡ với đặc vụ.

Đây là danh sách đầy đủ các cài đặt VALORANT của n0thing. 

Mouse settings (Cài đặt chuột)

DPI 400 In-game Sensitivity (Độ nhạy trong trò chơi) 0,645
eDPI 258 Scoped Sensitivity (Độ nhạy trong phạm vi) 1
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu) 1000 Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows) 6
                                      Logitech G100s Custom

Crosshair settings (Cài đặt crosshair)

Color (Màu sắc) Green (màu xanh lá) Inner Lines (Dòng bên trong) 1/4
Outlines (Phác thảo) On/ 0.969/1 (Bật/0.969/ 1) Outer Lines (Đường ngoài) 0/7/0/0
Center Dot (Dấu chấm trung tâm) Off (Tắt) Fade/Movement/ Firing Error Off (Tắt)

Key bindings (Tổ hợp phím)

Crouch (Khúm núm) Left Ctrl (Ctrl trái)
Walk (Đi bộ) Left Shift (Dịch trái)
Jump (Nhảy) Mouse Wheel Down (Con lăn chuột xuống)
Ability 1 (Khả năng 1) E
Ability 2 (Khả năng 2) Q
Ability 3 (Khả năng 3) C
Utlimate Ability (Khả năng tối ưu) X

Video settings (Cài đặt video)

Material Quality (Chất lượng vật liệu)   Low (Thấp) Anti-Aliasing (Khử răng cưa) None (không ai)
Detail Quality (Chất lượng chi tiết)   Low (Thấp) Anisotropic Filtering (Lọc dị hướng) 1x
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)   Low (Thấp) Improve Clarity (Cải thiện độ rõ ràng)   On (Trên)
UI Quality (Chất lượng giao diện người dùng)   Low

(Thấp)

Bloom (Hoa) Off (Tắt)
Vignette (Làm mờ nét ảnh)   Off (Tắt) Distortion (Méo mó) Off (Tắt)
Vsync Off

(Tắt)

First Person Shadows (Bóng người đầu tiên) Off (Tắt)
                    Nvidia GeForce RTX 2080 TI FE

Map settings (Cài đặt bản đồ)

Rotate (Quay) Rotate/Based on Side (Xoay/dựa trên mặt)
Keep Player Centered (Giữ người chơi làm trung tâm) Off (Tắt)
Minimap Size (Kích thước bản đồ tối thiểu) 1.1
Minimap Zoom (Thu phóng tối thiểu) 0,9
Minimap Vision Cones On (Trên)
Show Map Region Names (Hiển thị tên khu vực trên bản đồ) Always (Luôn luôn)

Facebook

LienMinhFun

Telegram Hỗ trợ

Mile Nguyen

FUN88 ESPORTS © 2024. All Rights Reserved.