Lucas “Mendo” Håkansson, còn được gọi là Mendokusaii, đã chứng kiến thành công khi phát trực tuyến và cạnh tranh trong Overwatch , Apex Legends và hiện tại là VALORANT.
Tuyển thủ Team Liquid sinh ra ở Thụy Điển không bao giờ bỏ lỡ nhịp khi nói đến những game bắn súng mới. Mục tiêu, độ chính xác và cảm giác chơi game thuần túy và không sai lầm của anh ấy đã đưa anh ấy lên đầu bảng xếp hạng.
Trong VALORANT, Mendo thích các đặc vụ hung hãn hơn, ủng hộ Reyna, Raze và Jett. Nhưng anh ấy không né tránh việc hỗ trợ đội của mình và gánh vác từ tuyến sau với những nhân vật như Sova. Cách tiếp cận năng động của anh ấy đối với trò chơi là điều khiến anh ấy trở thành một cầu thủ giỏi liên tục.
Đây là danh sách đầy đủ các cài đặt VALORANT của Mendo.
Mouse settings (Cài đặt chuột)
DPI
450
In-game Sensitivity (Độ nhạy trong trò chơi)
0,55
eDPI
247,5
Scoped Sensitivity (Độ nhạy trong phạm vi)
1
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu)
500
Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows)
6
Crosshair settings (Cài đặt crosshair)
Color (Màu sắc)
Cyan (Lục lam)
Inner Lines (Dòng bên trong)
1/0/0/0
Outlines (Phác thảo)
On/1/1 (Bật/1/1)
Outer Lines (Đường ngoài)
0/0/0/0
Center Dot (Dấu chấm trung tâm)
(On/1/2) (Bật/1/2)
Fade / Movement / Firing Error
Off (Tắt)
Key bindings (Tổ hợp phím)
Crouch (Khúm núm)
Left Ctrl (Ctrl trái)
Walk (Đi bộ)
Left Shift (Dịch trái)
Jump (Nhảy)
Space Bar
Ability 1 (Khả năng 1)
V
Ability 2 (Khả năng 2)
E
Ability 3 (Khả năng 3)
C
Utlimate Ability (Khả năng tối ưu)
4
Công tắc Tofu 60% Zealios 67G
Video settings (Cài đặt video)
Material Quality (Chất lượng vật liệu)
Low (Thấp)
Anti-Aliasing Khử (răng cưa)
MSAA 4x
Detail Quality (Chất lượng chi tiết)
Low (Thấp)
Anisotropic Filtering (Lọc dị hướng)
8x
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)
Low (Thấp)
Improve Clarity (Cải thiện độ rõ ràng)
Off (Tắt)
UI Quality (Chất lượng giao diện người dùng)
Low (Thấp)
Bloom (Hoa)
Off (Tắt)
Vignette (Làm mờ nét ảnh)
Off (Tắt)
Distortion (Méo mó)
Off (Tắt)
Vsync
Off (Tắt)
First Person Shadows (Bóng người đầu tiên)
Off (Tắt)
Nvidia GeForce RTX 2080 TI
Map settings (Cài đặt bản đồ)
Rotate (Quay)
Fixed / Always the Same (Cố định/Luôn giống nhau)
Keep Player Centered (Giữ người chơi làm trung tâm)
Off (Tắt)
Minimap Size (Kích thước bản đồ tối thiểu)
1.1
Minimap Zoom (Thu phóng tối thiểu)
0,963
Minimap Vision Cones
On (Trên)
Show Map Region Names (Hiển thị tên khu vực trên bản đồ)