[VALORANT] Cài đặt, keybinds và crosshair của Hazed cho VALORANT

(Fun88 Esports) Hazed là một trong những sản phẩm tốt nhất của TSM.

James “hazed” Cobb từ giã sự nghiệp Counter-Strike chuyên nghiệp vào tháng 5 năm 2020 sau hơn 10 năm thi đấu. Nhưng thay vì quay lưng lại với thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất, cầu thủ 31 tuổi này đã nhảy ngay vào VALORANT.

Khi hầu hết người chơi đến một độ tuổi nhất định, phản ứng của họ chậm lại và mục tiêu của họ dần kém đi. Những cầu thủ trẻ hơn và đói hơn sẽ chiếm lấy dây cương, khiến các cựu binh phải lùi bước. Tuy nhiên, Hazed chỉ trở nên tốt hơn theo tuổi tác.

Cùng với OPer và TSM ngôi sao Matthew “Wardell” Yu, Hazed là một trong những người chơi ổn định nhất của đội. Anh ấy thường xuyên vượt lên dẫn đầu, dẫn dắt đội của mình từ phía trước.

Đây là danh sách đầy đủ các cài đặt VALORANT của Hazed.

     Mouse settings (Cài đặt chuột)

DPI 800 In-game Sensitivity (Độ nhạy trong trò chơi) 0,471
eDPI 376,8 Scoped Sensitivity (Độ nhạy trong phạm vi) 1
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu) 1000 Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows) 6

Crosshair settings (Cài đặt crosshair)

Color (Màu sắc)  Red (Màu đỏ) Dòng bên trong 1/2
Outlines (Phác thảo)  Off (Tắt) Đường ngoài 0/0/0/0
Center Dot (Dấu chấm trung tâm)  Off (Tắt) Fade/Movement /Firing Error  Off (Tắt)

Key bindings (Tổ hợp phím)

Crouch (Khúm núm) Left Ctrl (Ctrl trái)
Walk (Đi bộ) Left Shift (Dịch trái)
Jump (Nhảy) Space Bar
Ability 1 (Khả năng 1) E
Ability 2 (Khả năng 2) Q
Ability 3 (Khả năng 3) C
Utlimate Ability (Khả năng tối ưu) G

Video settings (Cài đặt video)

Material Quality (Chất lượng vật liệu)  Low (Thấp) Anti-Aliasing (Khử răng cưa) None (không ai)
Detail Quality (Chất lượng chi tiết)  Low (Thấp) Anisotropic Filtering (Lọc dị hướng) 1x
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)  Low (Thấp) Improve Clarity (Cải thiện độ rõ ràng)   On (Trên)
UI Quality (Chất lượng giao diện người dùng)   Low (Thấp) Bloom (Hoa)   On (Trên)
Vignette (Làm mờ nét ảnh)  Off (Tắt) Distortion (Méo mó)   On (Trên)
Vsync  Off (Tắt) First Person Shadows (Bóng người đầu tiên)   On (Trên)
               Nvidia GeForce GTX 1080

Map settings (Cài đặt bản đồ)

Rotate (Quay) Rotate/Based on Side (Xoay/dựa trên mặt)
Keep Player Centered (Giữ người chơi làm trung tâm)   On (Trên)
Minimap Size (Kích thước bản đồ tối thiểu) 1,2
Minimap Zoom (Thu phóng tối thiểu) 0,8
Minimap Vision Cones On (Trên)
Show Map Region Names (Hiển thị tên khu vực trên bản đồ) Only in Buy Phase (Chỉ trong giai đoạn mua)

Facebook

LienMinhFun

Telegram Hỗ trợ

Mile Nguyen

YouTube

LiênMinhFun8

FUN88 ESPORTS © 2024. All Rights Reserved.