[VALORANT] Cài đặt, keybinds và crosshair của Dafran cho VALORANT
(Fun88 Esports) Dafran là người đứng đầu trò chơi của mình.
Cựu chuyên gia Overwatch Dafran đã kết thúc sự nghiệp thể thao điện tử của mình sau một thời gian ngắn thi đấu cho OWL’s Atlanta Reign vào năm 2019. Kể từ khi giải nghệ, Dane đã cam kết làm nông nghiệp. Khi anh ấy không vận hành và trồng cây thụ tinh, anh ấy lại phát trực tuyến và giải trí cho người hâm mộ nhưng mình.
Với hoạt động VALORANT , Dafran lại yêu thích việc thi đấu. Người chơi thu hút được lượng lớn hơn bao giờ hết nhờ vào kỹ năng, không bỏ sót của mình.
Đáng sợ, anh ấy được biết đến nhiều nhất khi đóng vai Sova, một trong những nhân vật hỗ trợ nhiều hơn của trò chơi, thay vì chuyên về các công cụ gây sát thương tích cực.
This is VALORANT cài đặt của Dafran.
Mouse settings (Cài đặt chuột)
DPI | 400 | In-game Sensitivity (Độ nhạy trong trò chơi) | 0,80 |
eDPI | 320 | Scoped Sensitivity (Độ nhạy trong phạm vi) | 1,05 |
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu) | 1000 | Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows) | 6 |
Crosshair settings Cài đặt crosshair
Color (Màu sắc) | Green (màu xanh lá) | Inner Lines (Dòng bên trong) | 1/6/4 |
Outlines (Phác thảo) | Off (Tắt) | Outer Lines (Đường ngoài) | 0/2/10 |
Center Dot (Dấu chấm trung tâm) | Off (Tắt) | Fade/ Movement/ Firing Error | Off (Tắt) |
Key bindings (Tổ hợp phím)
Crouch (Khúm núm) | Left Ctrt (Ctrl trái) |
Walk (Đi bộ) | Left Shift (Dịch trái) |
Jump (Nhảy) | Mouse Wheel Down (Con lăn chuột xuống) |
Ability 1 (Khả năng 1) | E |
Ability 2 (Khả năng 2) | Q |
Ability 3 (Khả năng 3) | C |
Utlimate Ability (Khả năng tối ưu) | x |
Video settings (Cài đặt video)
Material Quality (Chất lượng vật liệu) | Low (Thấp) | Anti-Aliasing (Khử răng cưa) | MSAA 4x |
Detail Quality (Chất lượng chi tiết) | Low (Thấp) | Anisotropic Filtering (Lọc dị hướng) | 4x |
Texture Quality (Chất lượng kết cấu) | Low (Thấp) | Improve Clarity (Cải thiện độ rõ ràng) |
On (Trên) |
UI Quality (Chất lượng giao diện người dùng) | Low (Thấp) | Bloom (Hoa) | Off (Tắt) |
Vignette (Làm mờ nét ảnh) | Off (Tắt) | Distortion (Méo mó) | Off (Tắt) |
Vsync | Off (Tắt) | First Person Shadows (Bóng người đầu tiên) | On (Trên) |
Map Settings (Cài đặt bản đồ)
Rotate (Quay) | Rotate/Based on Side (Xoay /dựa trên mặt) |
Keep Player Centered (Giữ người chơi làm trung tâm) | On (Trên) |
Minimap Size (Kích thước bản đồ tối thiểu) | 1.1 |
Minimap Zoom (Thu phóng tối thiểu) | 0,9 |
Minimap Vision Cones | On (Trên) |
Show Map Region Names (Hiển thị tên khu vực trên bản đồ) | Never (Không bao giờ) |