[VALORANT] Chỉ số sát thương cho tất cả các vũ khí trong VALORANT
(Fun88 Esports) VALORANT là một game bắn súng chiến thuật dựa trên nhân vật vay mượn rất nhiều từ các game khác như Counter-Strike và Overwatch . Nhưng trong khi khả năng là một yếu tố chính trong trò chơi, súng lại là yếu tố quan trọng hơn.
Hiểu được loại súng nào sẽ mua trong VALORANT và khi nào nên mua nó có ý nghĩa rất lớn đối với lối chơi của bạn.
Có tổng cộng 17 khẩu súng có sẵn để sử dụng trong phiên bản beta kín của VALORANT , mỗi loại có sức mạnh riêng và bộ chỉ số riêng. Có sidearms, SMG, shotgun, súng trường, bắn tỉa và súng hạng nặng.
Dưới đây là biểu đồ thống kê vũ khí để giúp bạn tìm hiểu về tất cả các loại súng trong VALORANT .
Sidearms
Hình ảnh qua Riot Games
Sidearms thường được dành riêng cho các vòng sinh thái, nhưng chúng có thể gây ra một lượng sát thương đáng kể trong một số tình huống. Ghost và Sheriff là hai phe mạnh nhất và mỗi người có thể gây sát thương hơn 100 với một cú đánh đầu.
Gun | Cost | Stats (penetration) | Head | Body | Legs and arms | Dropoff distance |
Classic | Free | 6.75/2.22 (low) | 78/66 | 26/22 | 22/18 | 30m |
Shorty | 200 | 3.3 (low) | 36/24/9 | 2/8/3 | 12/8/3 | 9-15m |
Frenzy | 400 | 10 (low) | 78/63 | 26/21 | 22/17 | 20m |
Ghost | 500 | 6.75 (medium) | 105/88 | 30/25 | 26/21 | 30m |
Sheriff | 800 | 4 (high) | 160/145 | 55/50 | 47/43 | 30mSúng tiểu liên |
Súng tiểu liên
Hình ảnh qua Riot Games
Súng tiểu liên là một thay thế rẻ tiền cho súng trường. Họ có thể được mua ngay sau một vòng súng lục hoặc mua một lực lượng. Spectre, đặc biệt, gây ra một lượng sát thương tốt. Ở cự ly gần, nó có thể dễ dàng hạ gục đối thủ.
Gun | Cost | Stats (penetration) | Head | Body | Legs and arms | Dropoff distance |
Stinger | 1000 | 18/4 (low) | 67/62 | 27/25 | 23/21 | 20m |
Spectre | 1600 | 13.33 (medium) | 78/66 | 26/22 | 22/18 | 20m |
Súng ngắn
Hình ảnh qua Riot Games
Shotgun thường được sử dụng trong kịch bản mua lực khi mọi thứ trông ảm đạm. Ở cự ly gần, chúng gây sát thương chết người. Thẩm phán có thể hạ gục nhiều kẻ thù. Tuy nhiên, ở tầm xa, họ để lại nhiều điều mong muốn.
Gun | Cost | Stats (penetration) | Head | Body | Legs and arms | Dropoff distance |
Bucky | 900 | 1.1 (low) | 44/34/18 | 22/17/9 | 19/14/8 | 8-12m |
Judge | 1500 | 3.5 (medium) | 34/26/20 | 17/13/9 | 14/11/9 | 10-15m |
Súng trường
Hình ảnh qua Riot Games
Súng trường thường được coi là súng tốt nhất trong trò chơi. Mỗi con chó săn, Người bảo vệ, Phantom và Vandal đều có thể hạ gục kẻ thù chỉ bằng một hoặc hai phát bắn. Phantom và Vandal, mặc dù, nổi bật về thiệt hại và tính nhất quán.
Gun | Cost | Stats (penetration) | Head | Body | Legs and arms | Dropoff distance |
Bulldog | 2100 | 9.15/4 (medium) | 116 | 35 | 30 | N/A |
Guardian | 2500 | 4.75 (heavy) | 195 | 65 | 49 | N/A |
Phantom | 2900 | 11/9.9 (medium) | 156/140/124 | 39/30/26 | 33/30/26 | 15-30m |
Vandal | 2900 | 9.25/8.32 (medium) | 156 | 39 | 33 | N/A |
Súng bắn tỉa
Súng bắn tỉa có thể gây ra nhiều thiệt hại nhất trong trò chơi. Người điều khiển là một khẩu súng mạnh mẽ và không bao giờ được đánh giá thấp ở tầm xa. Tuy nhiên, nó đắt tiền và có thể là một rủi ro mua.
Gun | Cost | Stats (penetration) | Head | Body | Legs and arms | Dropoff distance |
Marshal | 1100 | 1.5/1.2 (medium) | 202 | 101 | 85 | N/A |
Operator | 4500 | 0.75/0.75 (high) | 255 | 50 | 127 | N/A |
Súng hạng nặng
Súng hạng nặng là vòi đạn. Chúng mất một thời gian để tăng tốc, nhưng một khi chúng bắt đầu, chúng có khả năng tiêu diệt nhiều kẻ thù. Chúng không chính xác nhưng các clip đạn lớn của chúng có nghĩa là chúng không phải như vậy.
Gun | Cost | Stats (penetration) | Head | Body | Legs and arms | Dropoff distance |
Ares | 1700 | 10/13 (high) | 72/67 | 30/28 | 25/23 | 30m |
Odin | 3200 | 12/15.6 (high) | 95/77 | 50 | 32/26 | 30m |