[LMHT] Cài đặt Caps ‘League of Legends: Keybinds, chuột và hơn thế nữa
(Fun88 Esports) Hãy giống như Baby Faker.
Mặc dù chỉ mới 21 tuổi nhưng người đi đường giữa Caps của G2 Esports đã có một sự nghiệp lẫy lừng. Anh ấy bắt đầu chơi Liên Minh Huyền Thoại chuyên nghiệp vào năm 2015, và chỉ hai năm sau, anh ấy đã xuất hiện lần đầu tiên tại Giải vô địch thế giới 2017 khi chơi cho Fnatic.
Sau khi thi đấu với Fnatic từ năm 2016 đến 2018, anh ấy đã gia nhập G2 Esports, nơi anh ấy đã ở lại đội kể từ đó cho đến nay.
Những vị tướng yêu thích của anh ấy thường chơi là Ryze, Yasuo, Zoe, Aurelion Sol và LeBlanc.
Anh ấy đã nhận được vô số lời khen ngợi bao gồm được vinh danh là MVP giữa mùa giải Invitational, MVP của LCS EU và MVP của LEC, anh đã hai lần đạt được danh hiệu này. Có rất ít tuyển thủ châu Âu có lý lịch ngang ngửa với Caps’.
Mặc dù việc sao chép thiết lập của anh ấy không được đảm bảo sẽ khiến bạn trở thành một người chơi tốt hơn, nhưng nó chắc chắn có thể dẫn bạn đi đúng hướng.
Đây là cài đặt Liên minh huyền thoại của Caps.
Keybinds
Ability 1 (Khả năng 1) Q |
Ability 2 (Khả năng 2) W |
Ability 3 (Khả năng 3) E |
Summoner Spell 1 D |
Summoner Spell 2 F |
Ultimate (Cuối cùng) R |
Item 1 (Khoản 1) 1 |
Item 2 (Khoản 2) 2 |
Item 3 (Khoản 3) 3 |
Item 4 (Khoản 4) 5 |
Item 5 (Khoản 5) 6 |
Item 6 (Khoản 6) 7 |
Trinket 4 |
(Mục tiêu Champs) B |
Menu Ping G |
Mouse sensitivity (Độ nhạy của chuột)
DPI 3200 |
Windows Sens 6 |
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu) 1000Hz |
In-game Mouse Speed (Tốc độ chuột trong game) 50 |
In-game Move Speed (Mouse) (Tốc độ di chuyển trong trò chơi (Chuột)) 50 |
In-game Move Speed (Keyboard) (Tốc độ di chuyển trong trò chơi (Bàn phím)) 50 |
Video settings (Cài đặt video)
Color (Màu) 50 |
Color Gamma (Gamma màu) 100 |
Brightness (Độ sáng) 63 |
Contrast (Tương phản) 5 |
Screen Shake Disabled |
Shadows (Bóng) Low (thấp) |
Character Quality (Chất lượng ký tự) Low (thấp) |
Environment Quality (Chất lượng môi trường) Low (thấp) |
Effects Quality (Chất lượng hiệu ứng) Low (thấp) |