Oleksandr “s1mple” Kostyliev được nhiều người coi là một trong những game thủ CS: GO vĩ đại nhất mọi thời đại.
Kể từ khi gia nhập Na’Vi vào năm 2016, tuyển thủ Ukraine đã vượt lên trên sự mong đợi với tư cách là một tuyển thủ. AWPer, rifler và entry fragger toàn diện là gương mặt đại diện của đội, mang đội hình năm người giành nhiều danh hiệu liên tiếp và gần đây nhất là chiến thắng ấn tượng tại PGL Stockholm Major.
Đây là danh sách đầy đủ của s1mple về cài đặt video, chuột, khuôn mặt chữ thập và chế độ xem.
Monitor Settings (Cài đặt màn hình)
Resolution (Nghị quyết)
1280 × 960
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)
4:3
Scaling Mode (Chế độ chia tỷ lệ)
Stretched (Kéo dài)
HZ
240
Mouse Settings (Cài đặt chuột)
DPI
400
Sensitivity (Nhạy cảm)
3.09
eDPI
1236
Raw Input (Đầu vào thô)
On (Trên)
Hz
1000
Zoom Sensitivity (Độ nhạy thu phóng)
1
Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows)
6
Mouse Acceleration (Tăng tốc chuột)
Off (Tắt)
Logitech G Pro X Superlight
Video Settings (Cài đặt video)
Color Mode (Chế độ màu)
Computer Monitor (Màn hình máy tính)
Brightness (Độ sáng)
130 percent (130 phần trăm)
Display Mode (Chế độ hiển thị)
Fullscreen (Toàn màn hình)
Global Shadow Quality (Chất lượng bóng toàn cầu)
Very Low (Rất thấp)
Model/Texture Detail (Chi tiết Mô hình/Kết cấu)
Low (Thấp)
Texture Streaming (Truyền trực tuyến kết cấu)
Disabled (Tàn tật)
Effect Detail (Chi tiết Hiệu ứng)
Low (Thấp)
Shadow Detail (Chi tiết bóng)
Low (Thấp)
Boost Player Contrast (Tăng độ tương phản của trình phát)
Wait for Vertical Sync (Chờ đồng bộ hóa theo chiều dọc)
Disabled (Tàn tật)
Motion Blur (Chuyển động mờ)
Disabled (Tàn tật)
Triple-Monitor Mode (Chế độ ba màn hình)
Disabled (Tàn tật)
Use Uber Shaders (Sử dụng Uber Shader)
Enabled (Đã bật)
Gigabyte GeForce RTX 3090
Crosshair Settings (Cài đặt Crosshair)
Sao chép và dán văn bản sau vào bảng điều khiển của bạn và nhấn enter để kích hoạt cài đặt crosshair của s1mple. Đây là cách mở bảng điều khiển trong CS:GO.