[CS:GO] Cài đặt, crosshair và view model của S1mple cho CS:GO

(Fun88 Esports) S1mple đơn giản là tốt nhất.

S1mple được coi là một trong những game thủ CS:GO vĩ đại nhất mọi thời đại.

Cầu thủ người Ukraine đã có một sự nghiệp thành công khi thi đấu chuyên nghiệp từ năm 15 tuổi.

S1mple lần đầu tiên tạo dựng tên tuổi vào năm 2015 khi anh tham gia FlipSid3 Tactics. Tài năng trẻ và sắp tới đã chứng tỏ bản thân trên sân khấu lớn và gia nhập Team Liquid của Bắc Mỹ trước khi ký hợp đồng với Natus Vincere vào năm 2016.

Kể từ khi gia nhập Na’Vi, cùng với flamie và điện tử, s1mple đã vượt lên trên cả mong đợi. AWPer, rifler và entry fragger thi đấu toàn diện và là bộ mặt của đội, mang đội hình năm người đến nhiều danh hiệu liên tiếp.

Đây là danh sách đầy đủ của anh ấy về cài đặt video, chuột, chân chữ thập và chế độ xem.

(Monitor Settings) Cài đặt màn hình

Resolution (Độ phân giải) 1280×960
Texture Quality (Chất lượng kết cấu) 4: 3
Scaling Mode (Chế độ chia tỷ lệ) Stretched (Kéo dài)
HZ 240
                                                 BENQ XL2540

Mouse Settings (Cài đặt chuột)

DPI 400
Sensitivity (Nhạy cảm) 3.09
eDPI 1236
Raw Input (Đầu vào thô) On (Trên)
Hz 1000
Zoom Sensitivity (Độ nhạy thu phóng) 1
Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows) 6
Mouse Acceleration (Tăng tốc chuột) Off (Tắt)
                                  Logitech G Pro X Superlight

Video Settings (Cài đặt video)

Color Mode (Chế độ màu) Computer Monitor (Màn hình máy tính)
Brightness (độ sáng) 85 percent (85 phần trăm)
Display Mode (Chế độ hiển thị) Fullscreen (Toàn màn hình)
Global Shadow Quality (Chất lượng bóng toàn cầu) Very Low (Rất thấp)
Model/Texture Detail (Chi tiết Mô hình/Kết cấu) Low (Thấp)
Texture Streaming (Truyền trực tuyến kết cấu) Disabled (Tàn tật)
Effect Detail (Chi tiết Hiệu ứng) Low (Thấp)
Shadow Detail (Chi tiết bóng) Low (Thấp)
Boost Player Contrast (Tăng độ tương phản của trình phát) Disabled (Tàn tật)
Multicore Rendering (Kết xuất đa lõi) Enabled (Đã bật)
Multisampling Anti-Aliasing Mode (Chế độ khử răng cưa đa lấy mẫu) 8x MSAA
FXAA Anti-Aliasing (Khử răng cưa FXAA) Disabled (Tàn tật)
Texture Filtering Mode (Chế độ lọc kết cấu) Bilinear
Wait for Vertical Sync (Chờ Đồng bộ hóa theo chiều dọc) Disabled (Tàn tật)
Motion Blur (Chuyển động mờ) Disabled (Tàn tật)
Triple-Monitor Mode (Chế độ ba màn hình) Disabled (Tàn tật)
Use Uber Shaders (Sử dụng Uber Shader) Enabled (Đã bật)
                          AMD Radeon RX 6900 XT

Crosshair Settings (Cài đặt Crosshair)

Sao chép và dán văn bản sau vào bảng điều khiển của bạn và nhấn enter để kích hoạt cài đặt crosshair của s1mple. Đây là cách mở bảng điều khiển trong CS:GO.

  • cl_crosshairalpha 255; cl_crosshaircolor 5; cl_crosshairdot 0; cl_crosshairgap -4; cl_crosshairsize 2; cl_crosshairstyle 4; cl_crosshairusealpha 1; cl_crosshairthickness 0; cl_crosshair_drawoutline 0; cl_crosshair_sniper_ width 1; cl_crosshaircolor_r 0; cl_crosshaircolor_g 255; cl_crosshaircolor_b 170;

Viewmodel (Chế độ xem)

  • viewmodel_fov 68; viewmodel_offset_x 2.5; viewmodel_offset_y 0; viewmodel_offset_z -1,5; viewmodel_presetpos 3; cl_xem_may_may_may_tay 1.5; cl_xem_may_may_may_tay 0,75; viewmodel_recoil 0; cl_righthand 1;

CL_BOB

  • cl_bob_lower_amt 21; cl_bobamt_lat 0,33; cl_bobamt_vert 0,14; cl_bánh 0,98;

Launch options (Khởi chạy các tùy chọn)

  • -freq 240 -console -novid -tickrate 128

 

Facebook

LienMinhFun

Telegram Hỗ trợ

Mile Nguyen

FUN88 ESPORTS © 2024. All Rights Reserved.