S1mple được coi là một trong những game thủ CS:GO vĩ đại nhất mọi thời đại.
Cầu thủ người Ukraine đã có một sự nghiệp thành công khi thi đấu chuyên nghiệp từ năm 15 tuổi.
Nhưng kể từ khi gia nhập Na’Vi vào năm 2016, s1mple đã vượt lên trên sự mong đợi với tư cách là một tuyển thủ. AWPer, rifler và entry fragger toàn diện là bộ mặt của đội, mang đội hình năm người đến nhiều danh hiệu liên tiếp.
Đây là danh sách đầy đủ của anh ấy về cài đặt video, chuột, chân chữ thập và chế độ xem.
Monitor Settings (Cài đặt màn hình)
Resolution (Nghị quyết)
1280 × 960
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)
4:3
Scaling Mode (Chế độ chia tỷ lệ)
Stretched (Kéo dài)
HZ
240
Mouse Settings (Cài đặt chuột)
DPI
400
Sensitivity (Nhạy cảm)
3.09
eDPI
1236
Raw Input (Đầu vào thô)
On (Trên)
Hz
1000
Zoom Sensitivity (Độ nhạy thu phóng)
1
Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows)
6
Mouse Acceleration (Tăng tốc chuột)
Off (Tắt)
Video Settings (Cài đặt video)
Color Mode (Chế độ màu)
Computer Monitor (Màn hình máy tính)
Brightness (độ sáng)
85 percent (85 phần trăm)
Display Mode (Chế độ hiển thị)
Fullscreen (Toàn màn hình)
Global Shadow Quality (Chất lượng bóng toàn cầu)
Very Low (Rất thấp)
Model/Texture Detail (Chi tiết Mô hình/Kết cấu)
Low (Thấp)
Texture Streaming (Truyền trực tuyến kết cấu)
Disabled (Tàn tật)
Effect Detail (Chi tiết Hiệu ứng)
Low (Thấp)
Shadow Detail (Chi tiết bóng)
Low (Thấp)
Boost Player Contrast (Tăng độ tương phản của trình phát)
Wait for Vertical Sync (Chờ Đồng bộ hóa theo chiều dọc)
Disabled (Tàn tật)
Motion Blur (Chuyển động mờ)
Disabled (Tàn tật)
Triple-Monitor Mode (Chế độ ba màn hình)
Disabled (Tàn tật)
Use Uber Shaders (Sử dụng Uber Shaders)
Enabled (Đã bật)
Crosshair Settings (Cài đặt Crosshair)
Sao chép và dán văn bản sau vào bảng điều khiển của bạn và nhấn enter để kích hoạt cài đặt crosshair của s1mple. Đây là cách mở bảng điều khiển trong CS:GO.