Hiko đã nhanh chóng trở thành một trong những tên tuổi lớn nhất của VALORANT cạnh tranh.
Cựu chuyên gia Counter-Strike nổi tiếng với độ chính xác tuyệt đối với khẩu súng trường trong tay. Anh ta có độ nhạy chuột cao bất thường so với bất kì một người chơi CS:GO, nhưng điều đó đã không ngăn anh ta thống trị trong VALORANT.
Hiko đã vô địch nhiều giải đấu với 100 Thieves, đáng chú ý nhất là đánh bại XSET trong vòng loại VCT Giai đoạn hai Người thách thức một. Nhưng khi Hiko không cạnh tranh, anh ấy đang phát trực tuyến trên Twitch với trung bình 20.000 người xem, theo trang thống kê Twitchtracker.com.
Đây là danh sách đầy đủ các cài đặt của Hiko trong VALORANT.
Mouse settings (Cài đặt chuột)
DPI
1600
In-game Sensitivity (Độ nhạy trong trò chơi)
0,36
eDPI
576
Scoped Sensitivity (Độ nhạy trong phạm vi)
1
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu)
1000
Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows)
6
Không dây Glorious Model O
Crosshair settings (Cài đặt crosshair)
Color (Màu sắc)
Green (màu xanh lá)
Inner Lines (Dòng bên trong)
1/1/2/1
Outlines (Phác thảo)
On/1/1 (Bật/1/1)
Outer Lines (Đường ngoài)
1/0/4/2
Center Dot (Dấu chấm trung tâm)
Off (Tắt)
Fade/ Movement/Firing Error
Off/Off/On (Tắt/Tắt/ Bật)
Key bindings (Tổ hợp phím)
Crouch (Khúm núm)
Left Ctrl (Ctrl trái)
Walk (Đi bộ)
Left Shift (Dịch trái)
Jump (Nhảy)
Mouse Wheel Down (Con lăn chuột xuống)
Ability 1 (Khả năng 1)
C
Ability 2 (Khả năng 2)
Q
Ability 3 (Khả năng 3)
E
Utlimate Ability (Khả năng tối ưu)
X
Video settings (Cài đặt video)
Material Quality (Chất lượng vật liệu)
Low (Thấp)
Anti-Aliasing (Khử răng cưa)
MSAA 2x
Detail Quality (Chất lượng chi tiết)
Medium (Trung bình)
Anisotropic Filtering (Lọc dị hướng)
1x
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)
Low (Thấp)
Improve Clarity (Cải thiện độ rõ ràng)
On (Trên)
UI Quality (Chất lượng giao diện người dùng)
Medium (Trung bình)
Bloom (Hoa)
Off
(Tắt)
Vignette (Làm mờ nét ảnh)
Low (Thấp)
Distortion (Méo mó)
Off
(Tắt)
Vsync
Low (Thấp)
First Person Shadows (Bóng người đầu tiên)
Off
(Tắt)
Nvidia GeForce RTX 3090 TI
Map settings (Cài đặt bản đồ)
Rotate (Quay)
Rotate/Based on Side (Xoay/dựa trên mặt)
Keep Player Centered (Giữ người chơi làm trung tâm)
Off (Tắt)
Minimap Size (Kích thước bản đồ tối thiểu)
1.1
Minimap Zoom (Thu phóng tối thiểu)
0,9
Minimap Vision Cones
On (Trên)
Show Map Region Names (Hiển thị tên khu vực trên bản đồ)
Always (Luôn luôn)
Bài viết này bao gồm các liên kết liên kết, có thể cung cấp phần thưởng nhỏ cho Fun Esports.