Cựu chuyên gia Counter-Strike Tyson “TenZ” Ngô ngay lập tức đạt được bước nhảy vọt lên VALORANT khi bản beta đóng của trò chơi ra mắt vào tháng 4 năm 2020.
Kể từ đó, anh ấy đã làm việc theo cách của mình để đạt đến đỉnh của bậc thang cạnh tranh, nổi bật là một trong những người giỏi nhất trong trò chơi. Anh ấy thậm chí còn đạt thứ hạng cao nhất ở Bắc Mỹ, chỉ một ngày sau khi xếp hạng được tung ra.
Tuy nhiên, vào ngày 12 tháng 1, TenZ đã rời nhóm Cloud9 của mình để theo đuổi công việc sáng tạo nội dung. Nhưng vào tháng 3, sau tranh cãi với người chơi VALORANT và cựu MVP của giải đấu Overwatch Jay “sinatraa” Won, Tenz đã gia nhập Sentinels với tư cách là người dự bị cho VCT Masters One.
Vẫn còn phải xem liệu Tenz có tiếp tục sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình sau giải đấu hay không, nhưng theo phán quyết gần đây của Riot, tổ chức có thể sử dụng anh ấy trong tương lai.
Giống như bất kỳ chuyên gia nào có nền tảng về Counter-Strike , Tenz sử dụng độ chính xác chính xác của mình để hạ gục kẻ thù của mình. Ý thức trò chơi và cách tiếp cận có phương pháp đối với VALORANT đã đưa anh ta đến vị trí của ngày hôm nay.
Đây là danh sách đầy đủ các cài đặt VALORANT của Tenz.
Mouse settings (Cài đặt chuột)
DPI
800
In-game Sensitivity (Độ nhạy trong trò chơi)
0,314
eDPI
251,2
Scoped Sensitivity (Độ nhạy trong phạm vi)
1,05
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu)
1000
Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows)
6
Logitech G Pro X Superlight
Crosshair settings (Cài đặt crosshair)
Color (Màu sắc)
Cyan (Lục lam)
Inner Lines (Dòng bên trong)
1/4
Outlines (Phác thảo)
Off (Tắt)
Outer Lines (Đường ngoài)
0/0/0/0
Center Dot (Dấu chấm trung tâm)
Off (Tắt)
Fade / Movement / Firing Error
Off (Tắt)
Key bindings (Tổ hợp phím)
Crouch (Khúm núm)
Left Ctrl (Ctrl trái)
Walk (Đi bộ)
Left Shift (Dịch trái)
Jump (Nhảy)
Mouse Wheel Down (Con lăn chuột xuống)
Ability (1 Khả năng 1)
Mouse 4 (Chuột 4)
Ability 2 (Khả năng 2)
Mouse 5 (Chuột 5)
Ability 3 (Khả năng 3)
C
Utlimate Ability (Khả năng tối ưu)
F
HyperX X Ducky One 2 Mini RGB
Video settings (Cài đặt video)
Material Quality (Chất lượng vật liệu)
Low (Thấp)
Anti-Aliasing (Khử răng cưa)
None (không ai)
Detail Quality (Chất lượng chi tiết)
Low (Thấp)
Anisotropic Filtering (Lọc dị hướng)
1x
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)
Low (Thấp)
Improve Clarity (Cải thiện độ rõ ràng)
On (Trên)
UI Quality (Chất lượng giao diện người dùng)
Low (Thấp)
Bloom (Hoa)
Off (Tắt)
Vignette (Làm mờ nét ảnh)
Off (Tắt)
Distortion (Méo mó)
Off (Tắt)
Vsync
Off (Tắt)
First Person Shadows (Bóng người đầu tiên)
Off (Tắt)
Asus GeForce RTX 3090
Map settings (Cài đặt bản đồ)
Rotate (Quay)
Rotate / Based on Side (Xoay / dựa trên mặt)
Keep Player Centered (Giữ người chơi làm trung tâm)
On (Trên)
Minimap Size (Kích thước bản đồ tối thiểu)
1,2
Minimap Zoom (Thu phóng tối thiểu)
0,8
Minimap Vision Cones
On (Trên)
Show Map Region Names (Hiển thị tên khu vực trên bản đồ)