(Fun88 Esports) Từ Overwatch đến VALORANT, babybay làm tất cả.
Andrej “babybay” Francisty đã có một bước nhảy vọt về niềm tin khi anh ấy từ giã Overwatch chuyên nghiệp vào năm 2020 để theo đuổi sự nghiệp ở VALORANT.
Kể từ khi nói lời tạm biệt với Atlanta Reign và ký hợp đồng với FaZe Clan, babybay đã thể hiện trên cả mong đợi, đưa đội ngũ cựu binh Overwatch của mình lên một tầm cao mới trong vòng đua VALORANT.
Các đại lý ưu đãi như Jett, babybay là một trong những người chơi quan trọng nhất của FaZe. Phong cách chơi năng nổ và cảm giác chơi bóng nhạy bén khiến anh ấy trở thành một cầu thủ nổi bật trong danh sách.
Faze đã giành chiến thắng trước 100 Thieves trong trận chung kết lớn VCT Challengers Ba vào tháng ba, một tuần trước khi Masters One, đêm chung kết của một giai đoạn của VALORANT Champions Tour ở Bắc Mỹ.
Đây là danh sách đầy đủ các cài đặt VALORANT của babybay.
Mouse settings (Cài đặt chuột)
DPI
800
In-game Sensitivity (Độ nhạy trong trò chơi)
0,244
eDPI
195
Scoped Sensitivity (Độ nhạy trong phạm vi)
1
Polling Rate (Tỷ lệ bỏ phiếu)
1000
Windows Sensitivity (Độ nhạy của Windows)
6
Zowie EC2-B
Crosshair settings (Cài đặt crosshair)
Color (Màu sắc)
Green (màu xanh lá)
Inner Lines (Dòng bên trong)
1/3
Outlines (Phác thảo)
On/1/1 (Bật / 1/1)
Outer Lines (Đường ngoài)
0/0/0/0
Dấu chấm trung tâm
Off (Tắt)
Fade / Movement / Firing Error
Off (Tắt)
Key bindings (Tổ hợp phím)
Crouch (Khúm núm)
Left Ctrl (Ctrl trái)
Walk (Đi bộ)
Left Shift (Dịch trái)
Jump (Nhảy)
Mouse Wheel Down (Con lăn chuột xuống)
Ability 1 (Khả năng 1)
E
Ability 2 (Khả năng 2)
Q
Ability 2 (Khả năng 3)
C
Utlimate Ability (Khả năng tối ưu)
X
Bàn phím cơ học G Pro X của Logitech
Video settings (Cài đặt video)
Material Quality (Chất lượng vật liệu)
Medium (Trung bình)
Anti-Aliasing (Khử răng cưa)
MSAA 4x
Detail Quality (Chất lượng chi tiết)
Medium (Trung bình)
Anisotropic Filtering 9Lọc dị hướng)
8x
Texture Quality (Chất lượng kết cấu)
Medium (Trung bình)
Improve Clarity (Cải thiện độ rõ ràng)
On (Trên)
UI Quality (Chất lượng giao diện người dùng)
Low (Thấp)
Bloom (Hoa)
Off (Tắt)
Vignette (Làm mờ nét ảnh)
Off (Tắt)
Distortion (Méo mó)
Off (Tắt)
Vsync
Off (Tắt)
First Person Shadows (Bóng người đầu tiên)
Off (Tắt)
Nvidia GeForce RTX 2080
Map settings (Cài đặt bản đồ)
Rotate (Quay)
Rotate / Based on Side (Xoay / dựa trên mặt)
Keep Player Centered (Giữ người chơi làm trung tâm)
Off (Tắt)
Minimap Size (Kích thước bản đồ tối thiểu)
1.1
Minimap Zoom (Thu phóng tối thiểu)
0,9
Minimap Vision Cones
On (Trên)
Show Map Region Names (Hiển thị tên khu vực trên bản đồ)