[CS:GO] Cài đặt của ScreaM, crosshair và view model cho CS: GO

(Fun88 Esports) Họ nói về một lần chạm của anh ấy.

Adil “ScreaM” Benrlitom, máy bắn eadshot tự xưng là ‘huyền thoại của Counter-Strike hiện đại.

Trong suốt 10 năm sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, ScreaM đã chơi cho một số đội hàng đầu của Pháp và Châu Âu trong lịch sử Counter-Strike. VeryGames, Titan, Epsilon, G2 Esports và Team Envy chỉ là một vài đội mà anh ấy đại diện.

Tuy nhiên, cầu thủ người Bỉ lần đầu tiên tạo dựng được tên tuổi trong Counter-Strike: Source. Khi đó, chàng trai 16 tuổi đã tham gia 3DMAX, làm quen với người đồng đội lâu năm Richard “shox” Papillon. Kể từ đó, anh ấy đã thành công với một số đội và khiến người hâm mộ choáng váng với độ chính xác tuyệt đối của mình.

Đây là danh sách đầy đủ của Scream về cài đặt video, chuột và chế độ xem.

Monitor Settings (Cài đặt màn hình)

Resolution (Độ phân giải) 800 × 609
Texture Quality (Chất lượng kết cấu) 4: 3
Scaling Mode (Chế độ chia tỷ lệ) Black Bars (Thanh màu đen)
HZ 360
                                            Alienware AWE2521H

Mouse Settings (Cài đặt chuột)

DPI 400
Sensitivity (Nhạy cảm) 2,50
eDPI 1.000
Raw Input (Đầu vào thô) On (Trên)
Hz 1000
(Zoom Sensitivity) Độ nhạy thu phóng 1
(Windows Sensitivity) Độ nhạy của Windows 6
(Mouse Acceleration) Tăng tốc chuột Off (Tắt)
                                          Finalmouse Ultralight 2

Video Settings (Cài đặt video)

Color Mode (Chế độ màu) (Computer Monitor) Màn hình máy tính
Brightness (độ sáng) (130 percent) 130 phần trăm
Display Mode (Chế độ hiển thị) Fullscreen (Toàn màn hình)
Global Shadow Quality (Chất lượng bóng toàn cầu) High (Cao)
Model/Texture Detail (Chi tiết Mô hình / Kết cấu) Low (Thấp)
Texture Streaming (Truyền trực tuyến kết cấu) Disabled (Tàn tật)
Effect Detail (Chi tiết Hiệu ứng) Low (Thấp)
Shadow Detail (Chi tiết bóng) Low (Thấp)
Boost Player Contrast (Tăng độ tương phản của trình phát) Enabled (Đã bật)
Multicore Rendering (Kết xuất đa lõi) Enabled (Đã bật)
Multisampling Anti-Aliasing Mode (Chế độ khử răng cưa đa lấy mẫu) 4x MSAA
FXAA Anti-Aliasing (Khử răng cưa FXAA) Disabled (Tàn tật)
Texture Filtering Mode (Chế độ lọc kết cấu) Anisotropic 4x (Dị hướng 4x)
Wait for Vertical Sync (Chờ Đồng bộ hóa theo chiều dọc) Disabled  (Tàn tật)
Motion Blur (Chuyển động mờ) Disabled  (Tàn tật)
Triple-Monitor Mode (Chế độ ba màn hình) Disabled  (Tàn tật)
User Uber Shaders (Người dùng Uber Shader) Enabled (Đã bật)
                                          Nvidia GeForce RTX 3080

Crosshair Settings (Cài đặt Crosshair)

Sao chép và dán văn bản sau vào bảng điều khiển của bạn và nhấn enter để kích hoạt cài đặt crosshair của ScreaM. Đây là cách mở bảng điều khiển trong CS: GO.

  • cl_crosshairalpha 255; cl_crosshaircolor 4; cl_crosshairdot 1; cl_crosshairgap -999; cl_crosshairsize 3; cl_crosshairstyle 4; cl_crosshairusealpha 1; cl_crosshairthickness 0,5; cl_crosshair_drawoutline 1; cl_crosshair_outlinethickness 1; cl_crosshair_sniper_ width 1; cl_crosshairgap_useweaponvalue 0; cl_crosshaircolor_b 250; cl_crosshaircolor_r 250; cl_crosshaircolor_g 250;

Viewmodel (Chế độ xem)

  • viewmodel_fov 68; viewmodel_offset_x 2.5; viewmodel_offset_y 0; viewmodel_offset_z -1,5; viewmodel_presetpos 3; cl_xem_may_may_may_tay 0,5; cl_xem_trình_chuyển_phẩm 0,25; viewmodel_recoil 1; cl_righthand 1;

CL_BOB

  • cl_bob_lower_amt 5; cl_bobamt_lat 0,33; cl_bobamt_vert 0,14; cl_bánh 0,98;

Facebook

LienMinhFun

Telegram Hỗ trợ

Mile Nguyen

YouTube

LiênMinhFun8

FUN88 ESPORTS © 2024. All Rights Reserved.